905.000.000 VND
780.000.000 VND
650.000.000 VND
Giá bán đặc biệt và nhiều quà tặng hấp dẫn nhất dành cho khách hàng gửi yêu cầu thông qua Website đại lý.
Ưu đãi còn lại: 03 xe
Sở hữu ngoại hình năng động, nội thất cá tính, khả năng vận hành linh hoạt và bền bỉ, Triton Athlete sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng bứt phá để chinh phục mọi hành trình.
Ngoại hình phong cách của Mitsubishi Triton Athlete được thể hiện rõ nét qua những nâng cấp về trang bị phụ kiện kết hợp với thiết kế Dynamic Shield hiện đại tạo thành một khối khỏe khoắn, mạnh mẽ.
Với 4 chế độ chọn địa hình cùng vi sai trung tâm duy nhất phân khúc
TÍNH NĂNG AN TOÀN CHỦ ĐỘNG THÔNG MINH
Phiên bản Triton Athlete 4×4 sẽ có 7 túi khí cùng nhiều tính năng an toàn chủ động thông minh tiên tiến
Động cơ Diesel bằng nhôm đầu tiên trong phân khúc
NỘI THẤT HAI TONE MÀU CÁ TÍNH
Hài hòa với diện mạo bên ngoài của xe, khoang nội thất của Mitsubishi Triton Athlete được phối hai tông màu cam – đen chủ đạo, tinh tế và cá tính.
Thiết kế J-line đem đến không gian nội thất rộng rãi hơn và ghế sau có độ nghiêng lưng ghế lớn nhất phân khúc lên đến 25 độ.
Ghế ngồi thiết kế thể thao mang đến sự thoải mái vượt trội trong từng chi tiết, kết hợp hệ thống chỉnh điện 8 hướng trên ghế lái
Giúp hành khách thoải mái với nhiệt độ lý tưởng. Hệ thống sẽ tăng lượng gió lưu thông đến phía sau. Hướng gió và lưu lượng gió cũng có thể được điều chỉnh.
Vô lăng bốn chấu được bọc da sang trọng tích hợp nút điều khiển âm thanh. Ngoài ra, vô lăng được điều chỉnh 4 hướng tạo sự linh hoạt và thoải mái khi lái xe
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD và cụm đồng hồ thể thao sắc nét với độ tương phản cao, giúp người lái dễ dàng theo dõi thông tin ngay cả khi đi trong điều kiện ánh sáng yếu
Hệ thống điều hòa 2 vùng tự động độc lập với khả năng làm mát sâu, giúp tất cả các hành khách bên trong xe đều cảm thấy thoải mái.
Tận hưởng sự yên tĩnh tuyệt vời nhờ vào việc bố trí các vật liệu cách âm và hấp thụ âm khắp thân xe.
Giá bán đặc biệt và nhiều quà tặng hấp dẫn nhất dành cho khách hàng gửi liên hệ thông qua Website đại lý.
Ưu đãi còn lại: 02 xe
4X4 AT ATHLETE | 4X2 AT ATHLETE | 4X2 AT MIVEC | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.780 | |
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 | ||
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 3.000 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,9 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | 205 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.000 | 1.840 | 1.740 |
Số chỗ ngồi (người) | 5 |
4X4 AT ATHLETE | 4X2 AT ATHLETE | 4X2 AT MIVEC | |
Loại động cơ | 2.4L Diesel DI-D, Hi-Power | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | ||
Công suất cực đại (ps/rpm) | 181/3.500 | ||
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 |
4X4 AT ATHLETE | 4X2 AT ATHLETE | 4X2 AT MIVEC | |
Hộp số | 6AT - Sport Mode | 6AT | |
Truyền động | 2 cầu Super Select 4WD-II | Cầu sau | |
Khóa vi sai cầu sau | Có | Không | |
Trợ lực lái | Thủy lực | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | ||
Lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 245/65R17 | |
Phanh trước | Đĩa thông gió 17" | Đĩa thông gió 16" | |
Phanh sau | Tang trống |
4X2 AT MIVEC | 4X2 AT MIVEC PREMIUM (2020) | 4×4 AT MIVEC PREMIUM (2020) | |
Hệ thống đèn chiều sáng phía trước | - | - | - |
- Đèn chiếu xa | LED + Projector | LED + Projector | LED + Projector |
- Đèn chiếu gần | LED + Projector | LED + Projector | LED + Projector |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có | Có |
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động | - | - | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Mâm bánh xe | 18" | 18" | 18" |
Bệ bước hông xe | Có | Có | Có |
Bệ bước cản sau dạng thể thao | Có | Có | Có |
Chắn bùn trước/sau | Có | Có | Có |
4X2 MT (2020) | 4X2 AT MIVEC (2020) | 4X4 MT MIVEC (2020) | 4X2 AT MIVEC | 4X2 AT MIVEC PREMIUM (2020) | 4X4 AT MIVEC | 4×4 AT MIVEC PREMIUM (2020) | |
Vô lăng và cần số bọc da | - | - | Có | Có | Có | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | - | - | - | Có | Có | Có | Có |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | - | Có | - | Có | Có | Có | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió phía sau cho hành khách | - | - | - | - | Có | - | Có |
Lọc gió điều hòa | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ cao cấp | Da | Da | Da | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | LCD | LCD | LCD | LCD | Có |
Hệ thống giải trí | CD/USB/ Radio/Bluetooth | CD/USB/ Radio/Bluetooth | CD/USB/ Radio/Bluetooth | Màn hình cảm ứng 6,75" với Android Auto, Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 6,75" với Android Auto, Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 6,75" với Android Auto, Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 6,75" với Android Auto, Apple CarPlay |
Số lượng loa | 4 | 4 | 4 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | - | - | Có | Có | Có | Có | Có |
4X2 MT (2020) | 4X2 AT MIVEC (2020) | 4X4 MT MIVEC (2020) | 4X2 AT MIVEC | 4X2 AT MIVEC PREMIUM (2020) | 4X4 AT MIVEC | 4×4 AT MIVEC PREMIUM (2020) | |
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Túi khí bên | - | - | - | - | - | - | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe | - | - | - | - | - | - | Có |
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái | - | - | - | - | - | - | Có |
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn tất cả các ghế | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | - | - | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo | - | - | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | - | - | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | - | - | - | - | - | Có | Có |
Chế độ chọn địa hình Off-Road mode | - | - | - | - | - | Có | Có |
Cảm biến lùi | - | - | - | - | - | - | Có |
Cảm biến góc trước | - | - | - | - | - | - | Có |
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | - | - | - | - | - | - | Có |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | - | - | - | - | - | - | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | - | - | - | - | - | - | Có |
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) | - | - | - | - | - | - | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | - | - | - | - | - | - | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | - | - | - | - | - | Có | Có |
Chìa khóa thông minh (KOS) | - | - | - | Có | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | - | - | - | Có | Có | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | - | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |