1.130.000.000 VND
1.365.000.000 VND
Giá bán đặc biệt và nhiều quà tặng hấp dẫn nhất dành cho khách hàng gửi yêu cầu thông qua Website đại lý.
Ưu đãi còn lại: 03 xe
Pajero Sport lôi cuốn từ ngoại thất năng động và mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế mới, tiện nghi từ nội thất sang trọng đầy tiện ích và chinh phục với khả năng vận hành thông minh đầy thú vị. Pajero Sport đại diện cho phong cách sống năng động, hiện đại và đầy cá tính.
Động cơ bằng nhôm giúp giảm trọng lượng, tăng công suất và mô-men, tiết kiệm nhiên liệu với công nghệ điều khiển van bằng điện tử áp dụng duy nhất trên phân khúc pick-up.
Hộp số tự động 8 cấp duy nhất trong phân khúc. Mang đến cảm giác lái xe thể thao thực thụ.
Không gian nội thất cực lớn và tiện nghi cùng với hệ thống giải trí cao cấp. Nhờ vào công nghệ cách âm tốt, mức độ yên tĩnh cao kết hợp với ghế da.
Giá bán đặc biệt và nhiều quà tặng hấp dẫn nhất dành cho khách hàng gửi liên hệ thông qua Website đại lý.
Ưu đãi còn lại: 02 xe
Dầu 4x2 AT Diesel RWD AT |
Dầu 4x4 AT Diesel 4WD AT |
|
1.110.000.000 VND | 1.345.000.000 VND | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.825 x 1.815 x 1.835 | 4.825 x 1.815 x 1.835 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.800 | 2.800 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,6 | 5,6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 218 | 218 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.940 | 2.115 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Dầu 4x2 AT | Dầu 4x4 AT | |
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC | Diesel 2.4L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiêu liệu điện tử | Phun nhiêu liệu điện tử |
Dung Tích Xylanh (cc) | 2.442 | 2.442 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 181/3.500 | 181/3.500 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 | 430/2.500 |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 180 | 180 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 68 | 68 |
Dầu 4x2 AT | Dầu 4x4 AT | |
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao / 8AT - Sport Mode | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao / 8AT - Sport Mode |
Truyền động | Cầu sau | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu Hydraulic Steering |
Trợ lực dầu Hydraulic Steering |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị (L/100km) | 7,5/9,1/6,6 | 8,4/ 10,4/ 7,3 |
D 4×2 AT | D 4X4 AT | |
Đèn pha | Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính | Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | ● | ● |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động | Tự động |
Đèn chiếu sáng ban ngày | ● | ● |
Đèn sương mù LED | - | ● |
Hệ thống rửa đèn pha | - | ● |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED | LED |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
Kính cửa màu sậm | Không | Không |
Gạt kính trước | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động | Không | Không |
Gạt kính sau | Tốc độ thay đổi | Tốc độ thay đổi |
Sưởi kính sau | Có | Có chế độ hẹn giờ |
Mâm bánh xe | Hợp kim 18" | Hợp kim 18" |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có |
D 4×2 AT | D 4X4 AT | |
Vô lăng bọc da | Có | Có |
Cần số bọc da | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có |
Hệ thống ga tự động | Không | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Không | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Không | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Có |
Điều hòa không khí | Tự động | 2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập |
Lọc gió điều hòa | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động | Không | Không |
Tay nắm cửa trong | Mạ Crôm | Mạ Crôm |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính | Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính |
Ngăn chứa vật dụng trung tâm | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 6,75inch | Màn hình cảm ứng 6,75inch |
Số lượng loa | 6 | 6 |
D 4×2 AT | D 4X4 AT | |
Túi khí | 6 túi khí an toàn | 7 túi khí an toàn |
Căng đai tự động | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Dây dai an toàn tất cả các ghế | Có | Có |
Camera toàn cảnh | Không | Không |
Camera lùi | Không | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Không | Không |
4 chế độ Off-road | Không | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không | Không |
Khoá cửa từ xa | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Chốt cửa tự động | Có | Có |